MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 287 A

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Đặc điểm - Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn - Khóa nắp điều khiển bằng động cơ - Động cơ không cần bảo dưỡng - Hệ ...

Đặc điểm
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp điều khiển bằng động cơ
- Động cơ không cần bảo dưỡng
- Hệ thống nhận dạng ROTOR tự động RFID và bảo vệ quá tốc độ
- Tự phát hiện không cân bằng và tự động ngắt
- Phù hợp với nhiều phụ kiện và dễ dàng thay thế ROTOR
- Có giao diện USB để cập nhật phần mềm qua máy tính
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Hệ thống thông gió được cải thiện giúp mẫu luôn luôn mát mẻ
- Bảng điều khiển bằng thao tác chạm
- Thao tác đơn giản bằng 1 tay và cả khi đang mang bao tay
- Bàn phím màng chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10
- Có 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Màu sắc hiển thị trực quan trạng thái hoạt động
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 16058 xg
- Thể tích tối đa: 6 x 50 ml
- Khoảng tốc độ: 200 - 14000 RPM
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 35 cm x 26 cm x 43 cm
- Trọng lượng: 18kg
- Điện áp đầu vào: 230 V / 50 - 60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4x50 ml
- Code: 221.07 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-75°
- Thời gian gia tốc: 26/242 s
- Thời gian giảm tốc: 33/252 s
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm
- Lực ly tâm: 3633 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm

- Rotor văng 4x30 ml Universal
- Code: 221.78 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 26/241 s
- Thời gian giảm tốc: 31/250 s
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm
- Lực ly tâm: 3437 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12.3 cm

- Rotor văng 8x20 ml cho ống máu
- Code: 221.79 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 25/240 s
- Thời gian giảm tốc: 32/253 s
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm
- Lực ly tâm: 3717 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13.3 cm

- Rotor văng 2x Microtitre plates
- Code: 221.77 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 227/182 s
- Thời gian giảm tốc: 29/193 s
- Tốc độ tối đa: 3800 rpm
- Lực ly tâm: 1453 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9 cm

- Rotor góc 12x15 ml
- Code: 221.54 V04
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32°
- Thời gian gia tốc: 34/295 s
- Thời gian giảm tốc: 38/317 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.55 V04
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 40°
- Thời gian gia tốc: 34/293 s
- Thời gian giảm tốc: 38/317 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 8x15 ml
- Code: 221.57 V02
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 33°
- Thời gian gia tốc: 22/198 s
- Thời gian giảm tốc: 23/212 s
- Tốc độ tối đa: 8000 rpm
- Lực ly tâm: 6153 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.6 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 221.59 V06
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 24/200 s
- Thời gian giảm tốc: 20/208 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 13683 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 24x2.0 ml
- Code: 221.75 V03
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 23/198 s
- Thời gian giảm tốc: 27/213 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 13683 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 12x1.5/2.0 ml
- Code: 220.95 V09
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 19/140 s
- Thời gian giảm tốc: 21/145 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm: 15994 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 7.3 cm

- Rotor Hematocrit 24 x capillaries
- Code: 221.60 V03
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 30/319 s
- Thời gian giảm tốc: 383/334 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm: 16058 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

Đặt mua