MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 216 M

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Đặc điểm - Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn - Khóa nắp điều khiển bằng động cơ - Động cơ không cần bảo dưỡng - Tự ...

Đặc điểm
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp điều khiển bằng động cơ
- Động cơ không cần bảo dưỡng
- Tự phát hiện không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm mát ổn định
- Hệ thống làm lạnh không chứa khí CFC
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh chóng
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Độ ồn: < 60 dBA ở lực ly tâm 21379 xg
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Thao tác đơn giản bằng 1 tay và cả khi đang mang bao tay
- Bàn phím màng chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10
- Có 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Phạm vi nhiệt độ từ -20 ° C đến + 40 ° C
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 21379 xg
- Thể tích tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 - 15000 RPM
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
- Trọng lượng: 17 kg
- Công suất đầu vào: 280W
- Điện áp đầu vào: 230 V / 50 - 60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V14
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 21/152 s
- Thời gian giảm tốc: 18/173 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V13
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 21/151 s
- Thời gian giảm tốc: 21/217 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 30x1.5/2.0 ml
- Code: 221.17 V06
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 29/235 s
- Thời gian giảm tốc: 27/258 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 19151 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor góc 44x1.5/2.0 ml
- Code: 220.68 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32°/55°
- Thời gian gia tốc: 32/265 s
- Thời gian giảm tốc: 18/258 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21127 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm

- Rotor góc 64x0.5 ml
- Code: 220.92 V07
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 40°/55°
- Thời gian gia tốc: 16/136 s
- Thời gian giảm tốc: 17/180 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 16298 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 7 cm

- Rotor góc 12x15 ml
- Code: 221.35 V03
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 24/148 s
- Thời gian giảm tốc: 17/320 s
- Tốc độ tối đa: 14500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 19978 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 4x8 PCR Strips
- Code: 221.38 V03
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 17/150 s
- Thời gian giảm tốc: 20/95 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15343 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.1 cm

- Rotor Hematocrit 24x capillaries
- Code: 220.58 V13
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 15/120 s
- Thời gian giảm tốc: 15/120 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 14970 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.3 cm

Đặt mua