MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 207 MK

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Tổng quan - Máy ly tâm lạnh Z 207 MK lý tưởng cho việc ly các ống siêu nhỏ và dải PCR. Phù hợp với tất các các ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Đặc...

Tổng quan
- Máy ly tâm lạnh Z 207 MK lý tưởng cho việc ly các ống siêu nhỏ và dải PCR. Phù hợp với tất các các ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Đặc biệt lưu ý là hệ thống làm mát mạnh mẽ của nó, ngay cả ở tốc độ tối đa việc đạt đến nhiệt độ mẫu 0 ° C cũng không phải là vấn đề.
- Z 207 MK được hoàn thiện bởi bảng điều khiển sáng tạo với chức năng "Touch"
Đặc điểm
- Bộ phận dẫn truyền không cần bão dưỡng
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng điện từ
- Tự phát hiện không cân bằng và tự động ngắt
- Có tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
- Độ ồn <56 dBA ở tốc độ tối đa
- Hệ thống làm lạnh không chưa khí CFC
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Dễ dàng thay thế ROTOR
- Bảng điều khiển bằng thao tác chạm
- Dễ dàng thao tác bằng 1 tay và cả khi đeo găng tay
- Bàn phím màng chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10
- Có 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Hiển thị nhiệt độ mẫu
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Hệ thống làm mát ổn định
- Thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Màu sắc hiển thị trực quan trạng thái hoạt động
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14500 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 17157 xg
- Thể tích tối đa: 24 x 1.5/2.0 ml
- Khoảng tốc độ: 200 - 14500 RPM
- Nhiệt độ: -20 đến 40°C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 55 cm
- Trọng lượng: 33 kg
- Công suất đầu vào: 320W
- Điện áp đầu vào: 230 V / 50 - 60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml
- Code: 220.95 V08
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 18/121 s
- Thời gian giảm tốc: 17/151 s
- Tốc độ tối đa: 14500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 17157 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 7.3 cm
- Đường kính ống tối đa: 11 mm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 0°C

- Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml
- Code: 221.59 V02
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 26/212 s
- Thời gian giảm tốc: 24/227 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 16058 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Đường kính ống tối đa: 11 mm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 0°C

- Rotor góc 4 x 8 PCR stripes
- Code: 221.81 V01
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 26/212 s
- Thời gian giảm tốc: 24/227 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 13602 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 7.2 cm
- Đường kính ống tối đa: 11 mm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 0°C

- Rotor góc 24 x 2.0 ml
- Code: 221.75 V04
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 19/136 s
- Thời gian giảm tốc: 18/171 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 17317 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Đường kính ống tối đa: 11 mm

Đặt mua