MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 446

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Tổng quan - Máy ly tâm thể tích thể tích Z 446 thích hợp với ống hình nón 68 x 15 ml hoặc ống hình nón 28 x 50 ml với RCF tối đa là 3434 xg. - Rotor góc và Ro...

Tổng quan
- Máy ly tâm thể tích thể tích Z 446 thích hợp với ống hình nón 68 x 15 ml hoặc ống hình nón 28 x 50 ml với RCF tối đa là 3434 xg.
- Rotor góc và Rotor văng phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong việc sử dụng hàng ngày trong các phòng thí nghiệm lâm sàng, công nghiệp và nghiên cứu.
Đặc điểm
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp điều khiển bằng động cơ
- Hệ thống nhận dạng ROTOR tự động RFID và bảo vệ quá tốc độ
- Phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thông làm lạnh không chứa khí CFC
- Phù hợp với nhiều loại ROTOR và phụ kiện khác nhau và dễ dàng thay thế
- Có tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
- Độ ồn <65 dBA (phụ thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng làm việc bằng thép không gỉ
- Thao tác đơn giản bằng 1 tay
- Dễ dàng điều khiển khi mang bao tay
- Bàn phím màng chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10.
- Có 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Phạm vi nhiệt độ từ -20 ° C đến 40 ° C với gia số 1 ° C
- Hệ thống làm mát ổn định
- Có chế độ hẹn giờ: Máy ly tâm sẽ bắt đầu với thời gian được chọn trước
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 24325 xg
- Thể tích tối đa: 4 x 750 ml
- Khoảng tốc độ: 200-16000 RPM
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
- Trọng lượng: 79kg
ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4 chỗ
- Code: 221.36 V20
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor văng 2x3 Microtitreplates
- Code: 221.16 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 27/251 s
- Thời gian giảm tốc: 23/602 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 2716 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12 cm

- Rotor góc 30x1.5/2.0 ml
- Code: 221.17 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 24/218 s
- Thời gian giảm tốc: 30/526 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 23643 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 220.86 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 221.06 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor góc 6x85 ml
- Code: 221.18 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 49/462 s
- Thời gian giảm tốc: 46/1655 s
- Tốc độ tối đa: 11000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15555 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm

- Rotor góc 4x85 ml
- Code: 221.20 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 50/448 s
- Thời gian giảm tốc: 45/1251 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 23140 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.2 cm

- Rotor góc 6x250 ml
- Code: 221.21 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 25°
- Thời gian gia tốc: 66/573 s
- Thời gian giảm tốc: 84/1871 s
- Tốc độ tối đa: 8000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 10016 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14 cm

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.22 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 26°
- Thời gian gia tốc: 28/263 s
- Thời gian giảm tốc: 31/922 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15869 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm

- Rotor góc 20x10 ml
- Code: 221.28 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 32/305 s
- Thời gian giảm tốc: 37/984 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15775 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm

- Rotor góc 4x500 ml
- Code: 221.51 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 24°
- Thời gian gia tốc: 73/575 s
- Thời gian giảm tốc: 84/2317 s
- Tốc độ tối đa: 8000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 10367 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.5 cm

- Rotor góc 10x50 ml conical
- Code: 221.52 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 60/480 s
- Thời gian giảm tốc: 68/1747 s
- Tốc độ tối đa: 10000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 14532 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°| hermetically sealed
- Thời gian gia tốc: 21/204 s
- Thời gian giảm tốc: 29/375 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°| hermetically sealed
- Thời gian gia tốc: 21/204 s
- Thời gian giảm tốc: 29/394 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 4x8 PCR Strips
- Code: 221.38 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Thời gian gia tốc: 12/100 s
- Thời gian giảm tốc: 12/202 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15343 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.1 cm

- Rotor góc 44x1.5/2.0 ml ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32° / 45°
- Thời gian gia tốc: 25/235 s
- Thời gian giảm tốc: 25/500 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

Đặt mua