MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 326 K

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Tổng quan - Máy ly tâm làm lạnh Z 326 K cung cấp nhiều loại tùy chọn rotor, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng nghiên cứu. Việc trao đổi rotor d...

Tổng quan
- Máy ly tâm làm lạnh Z 326 K cung cấp nhiều loại tùy chọn rotor, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng nghiên cứu. Việc trao đổi rotor dễ dàng mà không cần thiết bị.
- Z 326 K bao gồm hệ thống làm lạnh ở mặt sau của thiết bị.
Đặc điểm
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp điều khiển bằng động cơ
- Động cơ không cần bảo dưỡng
- Hệ thống nhận dạng ROTOR tự động RFID và bảo vệ quá tốc độ
- Tự phát hiện không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không chứa khí CFC
- Phù hợp với nhiều phụ kiện và dễ dàng thay thế ROTOR
- Có tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
- Độ ồn <63 dBA ở tốc độ tối đa
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Buồng làm việc bằng thép không gỉ
- Thao tác đơn giản bằng 1 tay và cả khi đang mang bao tay
- Màn hình kỹ thuật số chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10
- Có 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 40°C với bước cài đặt 1°C
- Hiển thị nhiệt độ mẫu
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Hệ thống làm mát ổn định
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Có chế độ hẹn giờ: Máy ly tâm sẽ bắt đầu với thời gian được chọn trước
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 23542 xg
- Thể tích tối đa: 4 x 145 ml
- Khoảng tốc độ: 200 - 18000 RPM
- Nhiệt độ: -20 đến 40°C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 70 cm
- Trọng lượng: 60kg
- Công suất đầu vào: 660 W
- Điện áp đầu vào: 230 V / 50 - 60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 221.12 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 15/100 s
- Thời gian giảm tốc: 15/150 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 3350 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.8 cm

- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 220.72 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 15/100 s
- Thời gian giảm tốc: 15/150 s
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm
- Lực ly tâm: 4080 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.6 cm

- Rotor văng 2 x 3 Microtitreplates
- Code: 221.16 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 20/160 s
- Thời gian giảm tốc: 15/360 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 2716 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12 cm

- Rotor góc 30x15 ml glass / 20x15 ml concical
- Code: 221.19 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 35°
- Thời gian gia tốc: 15/160 s
- Thời gian giảm tốc: 10/380 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 2830/2467xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12.5/10.9 cm

- Rotor góc 12x15 ml
- Code: 221.54 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32°
- Thời gian gia tốc: 13/88 s
- Thời gian giảm tốc: 11/222 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.55 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 40°
- Thời gian gia tốc: 13/89 s
- Thời gian giảm tốc: 11/239 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 6x85 ml
- Code: 220.78 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 25°
- Thời gian gia tốc: 60/500 s
- Thời gian giảm tốc: 50/1260 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm: 20984 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 10.3 cm

- Rotor góc 6x85 ml
- Code: 221.18 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 40/360 s
- Thời gian giảm tốc: 40/1050 s
- Tốc độ tối đa: 9000 rpm
- Lực ly tâm: 10413 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm

- Rotor góc 4x85 ml
- Code: 221.20 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 40/820 s
- Thời gian giảm tốc: 11/22 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 14809 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.2 cm

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.22 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 26°
- Thời gian gia tốc: 40/360 s
- Thời gian giảm tốc: 30/570 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 13522 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm

- Rotor góc 20x10 ml
- Code: 221.28 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 40/360 s
- Thời gian giảm tốc: 30/570 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 15775 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm

- Rotor góc 30x1.5/2.0 ml
- Code: 221.17 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 25/210 s
- Thời gian giảm tốc: 30/360 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm: 20595 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 25/230 s
- Thời gian giảm tốc: 17/420 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 25/230 s
- Thời gian giảm tốc: 17/420 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 12x1.5/2.0 ml
- Code: 221.23 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 25/240 s
- Thời gian giảm tốc: 20/210 s
- Tốc độ tối đa: 18000 rpm
- Lực ly tâm: 23542 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.5 cm

- Rotor góc 44x1.5/2.0 ml
- Code: 221.68 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32°/55°
- Thời gian gia tốc: 28/256 s
- Thời gian giảm tốc: 21/434 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 64x0.5 ml
- Code: 220.92 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 40°
- Thời gian gia tốc: 17/150 s
- Thời gian giảm tốc: 12/170 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm: 16298/17725 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8/8.7 cm

- Rotor góc 4x8 PCR strips
- Code: 221.38 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 18/130 s
- Thời gian giảm tốc: 12/130 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm: 15343 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.1 cm

- Rotor góc 12x5 ml
- Code: 221.35 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 27/220 s
- Thời gian giảm tốc: 17/373 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm: 18624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 10x50 ml
- Code: 221.52 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 63/380 s
- Thời gian giảm tốc: 37/796 s
- Tốc độ tối đa: 7500 rpm
- Lực ly tâm: 8141 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm

Đặt mua