MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: Z 446 K

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Thông số kỹ thuật - Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 RPM (vòng/ phút) - Lực ly tâm tối đa (RCF): 26328xg - Thể tích tối đa: 4x750 ml - Khoảng tốc độ:...

Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 26328xg
- Thể tích tối đa: 4x750 ml
- Khoảng tốc độ: 200-16000 RPM
- Nhiệt độ: -20 đến +40°C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 73 cm x 39 cm x 67 cm
- Trọng lượng: 111kg

ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4 chỗ
- Code: 221.36 V20
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor văng 2x3 Microtitreplates
- Code: 221.16 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 27/251 s
- Thời gian giảm tốc: 23/602 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 2716 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12 cm

- Rotor góc 30x1.5/2.0 ml
- Code: 221.17 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 24/218 s
- Thời gian giảm tốc: 30/526 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 23643 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 220.86 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 221.06 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°

- Rotor góc 6x85 ml
- Code: 221.18 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 69/549 s
- Thời gian giảm tốc: 67/1307 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21726 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 8°C

- Rotor góc 4x85 ml
- Code: 221.20 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 61/480 s
- Thời gian giảm tốc: 47/1220 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 26328 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.2 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa:78°C

- Rotor góc 6x250 ml
- Code: 221.21 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 25°
- Thời gian gia tốc: 66/573 s
- Thời gian giảm tốc: 84/1871 s
- Tốc độ tối đa: 8000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 10016 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -1°C

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.22 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 26°
- Thời gian gia tốc: 28/263 s
- Thời gian giảm tốc: 31/922 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15869 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -4°C

- Rotor góc 20x10 ml
- Code: 221.28 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 32/305 s
- Thời gian giảm tốc: 37/984 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15775 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -3°C

- Rotor góc 4x500 ml
- Code: 221.51 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 24°
- Thời gian gia tốc: 73/575 s
- Thời gian giảm tốc: 84/2317 s
- Tốc độ tối đa: 8000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 10367 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 4°C

- Rotor góc 10x50 ml conical
- Code: 221.52 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 61/480 s
- Thời gian giảm tốc: 480/1747 s
- Tốc độ tối đa: 10500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 16022 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 2°C

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°| hermetically sealed
- Thời gian gia tốc: 21/204 s
- Thời gian giảm tốc: 29/375 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 1°C

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°| hermetically sealed
- Thời gian gia tốc: 21/204 s
- Thời gian giảm tốc: 29/394 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 1°C

- Rotor góc 4x8 PCR Strips
- Code: 221.38 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Thời gian gia tốc: 12/100 s
- Thời gian giảm tốc: 12/202 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15343 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.1 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -2°C

- Rotor góc 44x1.5/2.0 ml ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32° / 45°
- Thời gian gia tốc: 25/235 s
- Thời gian giảm tốc: 25/500 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -2°C

Đặt mua